| 
 Mã HS 
 | 
  Mặt hàng 
 | 
 Việt Nam 
 | 
 Trung Quốc 
 | 
 In-đô-nê-xia 
 | 
| 
 640110 
 | 
 Giày không thấm nước có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa, mũi giày bằng kim loại để bảo vệ 
 | 
   
 | 
 11,5 
 | 
 20,5 
 | 
| 
 640192 
 | 
 Giày không thấm nước, che đầu gối, đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa 
 | 
 3,0 
 | 
 5,8 
 | 
 35,2 
 | 
| 
 640199 
 | 
 Giày không thấm nước khác có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa 
 | 
 9,6 
 | 
 4,9 
 | 
   
 | 
| 
 640212 
 | 
 Giày trượt tuyết bằng cao cu hoặc nhựa 
 | 
 59,6 
 | 
 68,5 
 | 
 40,0 
 | 
| 
 640219 
 | 
 Giày thể thao có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa 
 | 
 22,1 
 | 
 16,4 
 | 
 17,7 
 | 
| 
 640220 
 | 
 Giày dép có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa có đai hoặc dây gắn mũ với đế bằng chốt cài 
 | 
 4,3 
 | 
 1,7 
 | 
 4,7 
 | 
| 
 640291 
 | 
 Giày cao, che đầu gối, đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa 
 | 
 14,3 
 | 
 7,8 
 | 
 14,9 
 | 
| 
 640299 
 | 
 Giày dép khác, đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc nhựa 
 | 
 13,1 
 | 
 5,7 
 | 
 13,4 
 | 
| 
 640312 
 | 
 Giày trượt tuyết có mũ bằng da thuộc hoặc da tổng hợp 
 | 
   
 | 
 96,6 
 | 
   
 | 
| 
 640319 
 | 
 Giày dép thể thao có đế ngoài bằng cao su, nhựa hoặc da thuộc và mũ bằng da thuộc hoặc da tổng hợp 
 | 
 23,6 
 | 
 22,2 
 | 
 22,8 
 | 
| 
 640320 
 | 
 Dép có đế ngoài và mũ bằng da thuộc có đai vòng qua mu bàn chân, quai xỏ ngón chân cái 
 | 
   
 | 
 10,3 
 | 
 21,4 
 | 
| 
 640340 
 | 
 Giày có đế ngoài bằng cao su, nhựa hoặc da thuộc, mũ bằng da thuộc, mũi bằng kim loại 
 | 
 40,5 
 | 
 26,0 
 | 
 36,4 
 | 
| 
 640351 
 | 
 Giày dép, che đầu gối, có đế ngoài và mũ bằng da thuộc hoặc da tổng hợp 
 | 
 32,7 
 | 
 22,5 
 | 
 16,1 
 | 
| 
 640359 
 | 
 Giày dép khác có đế ngoài và mũ bằng da thuộc hoặc tổng hợp 
 | 
 15,2 
 | 
 20,4 
 | 
 13,1 
 | 
| 
 640391 
 | 
 Giày cao cổ khác có đế ngoài bằng cao su hoặc nhựa, mũ bằng da thuộc hoặc da tổng hợp 
 | 
 32,2 
 | 
 22,5 
 | 
 29,6 
 | 
| 
 640399 
 | 
 Giày dép khác có đế ngoài bằng cao su hoặc nhựa, mũ bằng da thuộc hoặc da tổng hợp 
 | 
 19,8 
 | 
 18,2 
 | 
 17,7 
 | 
| 
 640411 
 | 
 Giày dép thể thao có đế ngoài bằng cao su hoặc nhựa, mũ bằng vật liệu dệt 
 | 
 17,9 
 | 
 17,5 
 | 
 16,3 
 | 
| 
 640419 
 | 
 Giày dép có đế ngoài bằng cao su hoặc nhựa, mũ bằng vật liệu dệt 
 | 
 13,3 
 | 
 5,6 
 | 
 14,1 
 | 
| 
 640420 
 | 
 Giày dép có đế ngoài bằng da thuộc, mũ bằng vật liệu dệt 
 | 
 17,6 
 | 
 11,4 
 | 
 8,1 
 | 
| 
 640510 
 | 
 Giày dép khác có mũ bằng da thuộc hoặc da tổng hợp 
 | 
 15,5 
 | 
 13,0 
 | 
 11,7 
 | 
| 
 640520 
 | 
 Giày dép có mũ bằng vật liệu dệt 
 | 
 9,1 
 | 
 2,6 
 | 
 3,4 
 | 
| 
 640590 
 | 
 Giày dép khác 
 | 
 20,7 
 | 
 12,6 
 | 
 13,8 
  |